🌟 심사를 털어놓다

1. 마음속에 있는 생각을 다 드러내어 말하다.

1. THỔ LỘ TÂM TƯ: Nói hết ra suy nghĩ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어려운 일이 있으면 우리한테 심사를 털어놔.
    If you have a hard time, tell us the judge.
  • Google translate 나는 오랫동안 혼자 고민만 하다가 친구에게 심사를 털어놓았다.
    I've been worrying alone for a long time and confided in my friend the judging.

심사를 털어놓다: disclose one's intent,心を打ち明ける,dévoiler sa mentalité,confesar su impresión,يفشي ما في قلبه,,thổ lộ tâm tư,(ป.ต.)เอาความรู้สึกออกมา ; พูดเปิดอก, เปิดใจ,mencurahkan isi hati,высказаться,敞开心扉;推心置腹,

💕Start 심사를털어놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)